Recloser N series

Còn hàng

Liên hệ

Được tích hợp sẵn biến dòng và biến điện áp hai phía kết hợp với tủ điều khiển bảo vệ chuyên dụng có khả năng loại bỏ các sự cố thoảng qua đảm bảo chất lượng vận hành lưới điện (90% các sự cố trên lưới là sự cố thoảng qua), đặc biệt phù hợp với lưới điện có đường dây dài, địa hình phức tạp.

Thiết bị được thiết kế để vận hành trong điều kiện môi trường làm việc khắc nghiệt tại nhiều vùng khí hậu với nhiệt độ môi trường làm việc từ -30 đến +50oC, độ ẩm lớn nhất 100%, đặc biệt thiết bị có khả năng hoạt động tại độ cao lên đến 3000m trên mực nước biển.

Phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.

Vỏ máy bằng thép không rỉ tích hợp chỉ thị vị trí vận hành máy cắt và thanh gá lắp thiết bị ngoại vi như chống sét...

Máy cắt dập hồ quang trong chân không, cách điện bằng khí SF6 với nhiều cấp điện áp phù hợp với hệ thống lưới điện Việt Nam: N38 - Uđm 38kV, N27 - Uđm 27kV, N15 - Uđm 15kV dòng định mức 630/800A, dòng ngắn mạch 12.5/16kA.

Khả năng đóng cắt tại dòng ngắn mạch 520 lần, số lần đóng cắt cơ khí 10.000 lần (tương ứng với tuổi thọ thiết bị 20-30 năm).

Tủ điều khiển bảo vệ được thiết kế chuyên dụng với các chức năng bảo vệ phong phú 50/51, 50/51N, 79, 67, 46, 81, 67Ns, FR.

Thiết bị có khả năng kế nối SCADA theo tiêu chuẩn IEC 103 hoặc kết nối điều khiển từ xa qua mạng điện thoại có dây, không dây (đã ứng dụng điều khiển từ xa tại nhiều tỉnh thành như Lạng Sơn, Cao Bằng, Sơn La, Điện Biên...).

Thông số kỹ thuật N series:

 

12/15kV

24kV

27kV

38kV

38kV

Định mức

12,5kA

12,5kA

12,5kA

12,5kA

16kA

Điện áp hệ thống lớn nhất

12/15,5kV

24kV

27kV

38kV

38kV

Dòng điện liên tục định mức

630A

630A

630A

630A

800A

Khả năng đóng sự cố (hiệu dụng)

12,5kA

12,5kA

12,5kA

12,5kA

16kA

Khả năng đóng sự cố (đỉnh)

31,5kA

31,5kA

31,5kA

31,5kA

40kA

Thời gian đóng cắt

0,1/0,5s

0,1/0,5s

0,1/0,5s

0,1/0,5s

0,1/0,5s

Số lần thao tác cơ khí

10.000

10.000

10.000

10.000

10.000

Số lần thao tác đầy tải định mức

10.000

10.000

10.000

10.000

10.000

Định mức chịu đựng dòng ngắn hạn (4s hiệu dụng)

12,5kA

12,5kA

12,5kA

12,5kA

16kA

Khả năng cắt

 

 

 

 

 

Dòng định mức

630A

630A

630A

630A

800A

Khả năng cắt sự cố

12,5kA

12,5kA

12,5kA

12,5kA

16kA

Dòng nạp cáp

25A

25A

40A

40A

40A

Dòng từ hóa

22A

22A

22A

22A

22A

Băng tụ đơn

250A

250A

 

 

 

Độ bền điện áp xung

 

 

 

 

 

Pha – đất

110kV

150kV

150kV

170kV

170kV

Ngang qua buồng cắt

110kV

150kV

150kV

170kV

170kV

Mất khí SF6

60kV

70kV

70kV

70kV

70kV

Khả năng chịu đựng điện áp tần số công nghiệp

 

 

 

 

 

Pha – đất

50kV

60kV

70kV

70kV

70kV

Ngang qua buồng cắt

50kV

60kV

70kV

70kV

70kV

Môi trường làm việc

 

 

 

 

 

Nhiệt độ môi trường làm việc

-30÷50oC

-30÷50oC

-30÷50oC

-30÷50oC

-30÷50oC

Bức xạ mặt trời

1,1kW/m2

1,1kW/m2

1,1kW/m2

1,1kW/m2

1,1kW/m2

Độ ẩm

0 ÷ 100%

0 ÷ 100%

0 ÷ 100%

0 ÷ 100%

0 ÷ 100%

Độ cao tối đa

3.000m

3.000m

3.000m

3.000m

3.000m

Trọng lượng tinh

 

 

 

 

 

Kiểu tiêu chuẩn

327kg

327kg

327kg

327kg

327kg

Có VT ngoài

380kg

380kg

387kg

387kg

387kg

Kích thước đóng gói

 

 

 

 

 

Tiêu chuẩn

Rộng =1160mm, Sâu = 730mm, Cao = 1640mm

Có VT ngoài

Rộng =1160mm, Sâu = 730mm, Cao = 1960mm

Thông tin thanh toán
Hướng dẫn mua hàng